Bạn đang xem bài viết Điều Trị Tiểu Đường Thai Kỳ, Biến Chứng Và Tầm Soát Kịp Thời được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Gxpp.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Trước khi tìm hiểu vấn đề điều trị tiểu đường thai kỳ, chúng ta cần tìm hiểu quá trình chẩn đoán bệnh ra sao.
Thời điểm thực hiện xét nghiệm chẩn đoán tiểu đường thai kỳ lần đầu ở giai đoạn tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ đối với phụ nữ không được chẩn đoán đái tháo đường trước đó.
Các giá trị chẩn đoán có thể đọc kết quả sau 1 giờ, 2 giờ hoặc 3 giờ tùy theo hướng dẫn chuẩn của Bộ Y tế. Các xét nghiệm phổ biến là:
Xét nghiệm thử glucose sau một giờXét nghiệm này đánh giá mức độ phản ứng của cơ thể với glucose để kiểm tra bạn có mắc bệnh tiểu đường hay không.
Bạn sẽ được cho uống dung dịch glucose dạng siro. Một giờ sau sẽ đo lượng đường trong máu. Glucose máu trên 190mg/dL (10,6mmol/L) là ngưỡng chẩn đoán tiểu đường thai kỳ. Đây là chỉ số tiểu đường thai kỳ tiêu chuẩn.
Test dung nạp glucoseXét nghiệm này cũng tương tự như xét nghiệm trên. Khác biệt ở chỗ dung dịch cho uống ngọt hơn và nhiều đường hơn. Và bạn sẽ được đo mức đường huyết mỗi giờ trong vòng 3 giờ. Lưu ý bạn ngần nhịn đói ít nhất 8 giờ trước khi làm xét nghiệm này.
Ngoài ra có thể thực hiện thêm các xét nghiệm khác như:
Xét nghiệm glucose lúc đói.
Xét nghiệm glucose máu vào thời điểm bất kỳ.
Xét nghiệm HbA1C.
Nếu ít nhất hai trong số các xét nghiệm cao hơn giá trị bình thường, bạn sẽ được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.
Các phương pháp điều trị tiểu đường thai kỳ bao gồm:
Thay đổi lối sống.
Theo dõi lượng đường trong máu.
Dùng thuốc nếu cần.
Thay đổi lối sống Chế độ ăn uống lành mạnhNhư đã nói ở trên, một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp cải thiện mức đường huyết. Đây là một trong các phương pháp điều trị tiểu đường thai kỳ chính yếu. Thai phụ bị tiểu đường nên được bổ sung nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt. Ăn thực phẩm ít chất béo và calo, hạn chế carbohydrate, kể cả đồ ngọt.
Bạn có thể tìm đến chuyên gia dinh dưỡng để giúp bạn lập một kế hoạch ăn uống dựa trên tình trạng hiện tại của bạn. Ví dụ như cân nặng hiện tại, mục tiêu tăng cân khi mang thai, mức đường huyết, thói quen tập thể dục, sở thích ăn uống và ngân sách…
Duy trì hoạt động thể chất phù hợp trong thai kỳHoạt động thể chất đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch điều trị tiểu đường thai kỳ. Không chỉ vậy, nó cũng quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe của mọi phụ nữ trước, trong và sau khi mang thai. Tập thể dục làm giảm lượng đường trong máu, giúp giảm một số khó chịu thường gặp khi mang thai. Ví dụ như đau lưng, chuột rút cơ, táo bón, khó ngủ…
Bạn nên tập thể dục vừa phải 30 phút vào hầu hết các ngày trong tuần. Nếu bạn chưa có thói quen này, hãy bắt đầu từ từ và xây dựng dần dần. Đi bộ, yoga nhẹ nhàng là những lựa chọn tốt khi mang thai.
ThuốcNếu chế độ ăn uống và tập thể dục không đạt mục tiêu điều trị tiểu đường thai kỳ. Bạn có thể được chỉ định tiêm insulin để giảm đường huyết. Có khoảng 10 – 20% phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ cần insulin để điều trị.
Việc điều trị tiểu đường thai kỳ rất quan trọng. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé.
Đối với thai phụCác biến chứng có thể gặp đối với thai phụ là:
Cao huyết áp. Tăng huyết áp vốn được biết đến là “kẻ giết người thầm lặng”. Với mẹ bầu có tiểu đường thai kỳ, đây có thể là khởi đầu của nhiều vấn đề nguy hiểm khác. Chẳng hạn như tiền sản giật, tai biến mạch máu não…
Sinh non, sảy thai, thai chết lưu.
Nhiễm trùng tiết niệu.
Đa ối.
Các ảnh hưởng lâu dài. Tiếp diễn thành tiểu đường type 2 trong tương lai. Ngoài ra, một số biến chứng trên tim mạch, thận cũng được lưu ý.
Đối với thai nhi
Tăng trưởng quá mức nên cân nặng khi sinh lớn (có thể lên tới 4.5 kg). Điều này làm tăng nguy cơ béo phì ở trẻ sau này.
Bệnh lý đường hô hấp: hội chứng suy hô hấp, hội chứng ngưng thở khi ngủ…
Khả năng tử vong ngay sau khi sinh cao hơn trẻ bình thường.
Vàng da sơ sinh.
Các tác hại khác như: rối loạn tâm thần – vận động.
Để giảm nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ bạn cần chăm sóc sức khỏe và có mục tiêu cân nặng trước và trong khi mang thai.
Nếu đang thừa cân, bạn nên làm các bước sau để chuẩn bị cho kế hoạch mang thai:
Cải thiện chế độ ăn uống, ăn những thực phẩm lành mạnh.
Tập thể dục thường xuyên.
Cân nhắc giảm cân.
Sau khi mang thai, đừng cố giảm cân trừ khi được bác sĩ đề nghị. Tìm hiểu cách giảm cân an toàn nếu bạn bị béo phì và đang mang thai. Nếu đã từng bị tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai trước đó. Và bạn đang có ý định mang thai lại, hãy nói với bác sĩ của bạn. Bác sĩ sẽ thực hiện sàng lọc sớm để xác định các yếu tố nguy cơ và theo dõi sát để đảm bảo bạn có một thai kỳ khỏe mạnh.
Nguyên Nhân Nước Tiểu Đục Khi Mang Thai Và Cách Điều Trị
Những nguyên nhân làm nước tiểu đục khi mang thai mà bạn cần lưu ý là:
1. Mất nướcKhi cơ thể mất nước, nước tiểu sẽ cô đặc và sẫm màu hơn, đôi khi có màu đục.1 Có nhiều lý do gây mất nước ở phụ nữ mang thai như là nôn mửa do ốm nghén, hoặc do quá nóng. Đồng thời, ngay cả khi không từ những lý do trên, mẹ bầu cần nhiều nước hơn để cung cấp cho thai, nguồn nước nuôi dưỡng nhau thai, nước ối và em bé. Do vậy, mẹ bầu nên uống 10 cốc nước mỗi ngày để tránh tình trạng mất nước trong thai kỳ.
2. Tiền sản giậtTiền sản giật thường xuất hiện từ tuần thứ 20 của thai kỳ. Tình trạng này thường gây rối loạn đến gan, thận và gây tăng huyết áp. Nguyên nhân này có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng nếu tình trạng diễn tiến nặng dần sẽ làm nước tiểu có protein. Do vậy, nó gây tiểu đục ở thai phụ. Đồng thời, bạn cũng có thể thấy lượng nước tiểu giảm. Tiền sản giật có thể đe dọa tính mạng của mẹ và bé.
3. Nhiễm trùng đường tiết niệuNước tiểu có màu đục là do các tế bào bạch cầu chống lại nhiễm trùng, trong đó có nhiễm trùng đường tiết niệu. Nhiễm trùng đường tiết niệu là do vi khuẩn xâm nhập vào thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo.
Trong thời kỳ mang thai, thai phụ có nguy cơ nhiễm trùng tiểu chuyển thành nhiễm trùng thận. Đồng thời, nguy cơ nhiễm trùng này còn tăng nguy cơ sinh non và sinh con nhẹ cân.2
4. Các bệnh nhiễm trùng khácKhi mang thai, nhiễm trùng nấm men vùng âm đạo khá phổ biến. Nấm men làm tiết dịch quá mức là, nước tiểu đục khi mang thai. Mặt khác, các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục như nhiễm chlamydia và bệnh lậu cũng gây tiểu đục. Những bệnh nhiễm trùng này cảnh báo nguy cơ chuyển dạ sinh non.
5. Sỏi thậnNước tiểu đục khi mang thai có thể xuất phát từ bệnh sỏi thận. Sỏi thận là mảnh vật chất hình thành từ canxi, oxalat và photpho ngay tại thận. Thai phụ có nguy cơ bị sỏi thận khi thường xuyên bị mất nước, bị nhiễm trùng tiểu hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
Tuy trường hợp sỏi thận khi mang thai khá hiếm gặp nhưng thai phụ vẫn cần nên lưu ý.3
Để biết chính xác nước tiểu đục khi mang thai có phải do bệnh lý nào đó hay không, thai phụ cần được xét nghiệm nước tiểu. Đây là xét nghiệm có thể thực hiện khi mẹ bầu khám thai định kỳ. Để xét nghiệm có kết quả chính xác, các mẫu nước tiểu cần được lấy đúng quy cách, không bị nhiễm bẩn. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp định danh vi khuẩn cũng như các chất khác có trong nước tiểu. Sau đó, bác sĩ sẽ kết hợp kết quả xét nghiệm với các triệu chứng khác để đưa ra chẩn đoán cụ thể.
Việc lưu ý những dấu hiệu sau sẽ giúp mẹ bầu phần nào phát hiện bệnh lý hoặc rối loạn:
Mất nước: khát nước, thường xuyên mệt mỏi, lú lẫn, chóng mặt, da và môi khô,…
Tiền sản giật: tăng huyết áp, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, khó thở, phù và tăng cân.
Nhiễm trùng tiểu: nóng rát khi đi tiểu, nước tiểu có mùi hôi, đau vùng chậu, cơn co thắt Braxton-Hicks.
Nhiễm nấm men: ngứa âm đạo hoặc âm hộ, dịch tiết có mùi pho-mát, rát bỏng khi tiểu, đau khi quan hệ tình dục.
Bệnh nhiễm trùng qua đường tình dục: đau khi đi tiểu, dịch tiết có mùi hôi, âm đạo ra máu, đau bụng dưới.
Sỏi thận: tiểu đau, tiểu máu, đau bụng dữ dội hoặc đau lưng dưới, buồn nôn, nôn.
Đa số những nguyên nhân gây đục nước tiểu khi mang thai đều có thể đều trị được. Tùy theo lý do cụ thể mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp:
1. Mất nướcNếu gặp phải tình trạng mất nước không quá nặng, thai phụ cần chú ý uống thêm nước tại nhà.
Nếu mất nước nghiêm trọng hơn, bạn phải nhập viện để truyền dịch qua đường tĩnh mạch.1
2. Tiền sản giậtĐây là tình trạng đặc biệt cần lưu tâm đối với mẹ và bé. Bác sĩ cần theo dõi tình trạng của thai phụ và từ đó đưa ra kế hoạch điều trị thích hợp. Ví dụ: dùng thuốc huyết áp, corticosteroid hoặc thuốc chống co giật.4
3. Nhiễm trùng tiểuKhi gặp phải nguyên nhân này, phụ nữ mang thai cần điều trị kháng sinh. Xét nghiệm nước tiểu sẽ giúp bác sĩ lựa chọn loại thuốc phù hợp để tiêu diệt vi khuẩn.5 Đồng thời, các mẹ bầu nên uống thêm nước để đẩy lùi tình trạng nước tiểu đục khi mang thai.
4. Nhiễm nấm menTình trạng này có thể được điều trị bằng cách dùng kem bôi ngoài da. Nếu nhiễm trùng không thuyên giảm, người mẹ cần được bác sĩ theo dõi, kê đơn thuốc uống.
5. Bệnh nhiễm trùng qua đường tình dụcĐối với những bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu, chlamydia,… cần được kê đơn thuốc kháng sinh.
6. Sỏi thậnTrường hợp sỏi nhỏ có thể biến mất theo thời gian. Mẹ bầu cũng có thể được chỉ định thuốc giảm đau để giảm cảm giác khó chịu. Bên cạnh đó, truyền dịch để giảm mất nước cũng là biện pháp được cân nhắc. Đối với sỏi thận có kích thước lớn, thai phụ có thể cần phẫu thuật hoặc điều trị bằng phương pháp chuyên biệt.
Giảm Tiểu Cầu Ở Trẻ Em: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Điều Trị
Xuất huyết giảm tiểu cầu là tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu bị giảm thấp.
Nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm tiểu cầu ở trẻ em là giảm tiểu cầu do miễn dịch. Điều này xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm và phá hủy các tiểu cầu. Trẻ em mắc bệnh này thường có tiền sử bị nhiễm trùng gần đây.1 2
Hầu hết trẻ mắc bệnh suy giảm tiểu cầu miễn dịch cấp tính đều hồi phục trong vòng sáu tháng mà không cần điều trị. Cho đến khi khỏi bệnh, trẻ cần tránh chơi các môn thể thao vận động hoặc các hoạt động có thể gây chấn thương vùng đầu.1
Nguyên nhân ít phổ biến hơn gây giảm tiểu cầu ở trẻ em là các bệnh ở vùng tủy xương như bệnh bạch cầu. Ngoài ra các bệnh tự miễn như bệnh Lupus ban đỏ hệ thống hoặc rối loạn tủy xương do di truyền cũng có thể gây giảm tiểu cầu.3 4 5 6
Một số trẻ bị giảm tiểu cầu không bao giờ có các triệu chứng chảy máu. Đối với những bé có triệu chứng thì chúng có thể bao gồm:1 7
Dễ bị bầm tím.
Những đốm nhỏ màu tím trên da (gọi là đốm xuất huyết hoặc ban xuất huyết).
Chảy máu mũi.
Chảy máu nướu răng.
Có máu trong nước tiểu hoặc phân.
Kinh nguyệt có thể ra nhiều hơn và kéo dài lâu hơn (ở bé gái).
Chảy máu kéo dài dù chỉ bị một vết cắt nhỏ.
Nếu có chấn thương ở đầu có thể gây chảy máu ở não (trường hợp này hiếm gặp).
Trẻ em bị giảm tiểu cầu nhẹ có thể không có triệu chứng gì.
Một số nguyên nhân phổ biến gây giảm tiểu ở trẻ em bao gồm:1 7
Bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.
Nhiễm trùng.
Bệnh lý di truyền.
Tiếp xúc với một số loại thuốc hoặc hóa chất độc hại.
Bệnh suy tủy xương (thiếu máu bất sản).
Bệnh ung thư, chẳng hạn như bệnh bạch cầu (ung thư máu) hoặc ung thư hạch.
Nếu bác sĩ nghi ngờ giảm tiểu cầu, họ có thể tiến hành một số xét nghiệm. Chẳng hạn, xét nghiệm máu có thể xác định chẩn đoán và có thể đưa ra một số thông tin về tình trạng gây nên vấn đề này. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết tủy xương trong một số trường hợp hiếm gặp.7
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng giảm tiểu cầu ở trẻ. Tình trạng giảm tiểu cầu có thể cải thiện nếu tìm ra được nguyên nhân và điều trị. Phương pháp điều trị giảm tiểu cầu có thể bao gồm sử dụng thuốc và truyền máu hoặc truyền tiểu cầu.
Trong một số trường hợp, chẳng hạn như giảm tiểu cầu miễn dịch cấp tính, trẻ có thể không cần phải điều trị. Tuy nhiên, một số trẻ có nguy cơ cao chảy máu nhiều, có thể được điều trị bằng phương pháp truyền máu hoặc truyền tiểu cầu.
Ngoài ra, bệnh có thể được điều trị bằng một số loại thuốc, bao gồm: corticoid, gamma globulin hoặc thuốc ức chế miễn dịch.1 7
Đái Tháo Đường (Tiểu Đường): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị Và Phòng Ngừa
Riêng tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường đang gia tăng một cách nhanh chóng, số bệnh nhân tăng gấp đôi trong vòng 10 năm. Năm 2023, số bệnh nhân đái tháo đường là 3.54 triệu người (khoảng 5.5% dân số), số bệnh nhân tiền tiểu đường (có rối loạn dung nạp glucose) là 4.79 triệu người (khoảng 7.4% dân số), nghĩa là cứ 7.5 người sẽ có 1 người mắc bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường. Dự đoán đến năm 2045, con số này sẽ tăng lên chiếm 7.7% tổng dân số.
Bệnh đái tháo đường là gì?
Tiểu đường là hiện tượng lượng đường trong máu luôn ở mức cao hơn so với bình thường
Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới (IDF) cũng đưa ra những con số thống kê đáng chú ý về thực trạng bệnh tiểu đường trên toàn thế giới như sau:
Mỗi năm thế giới có khoảng 132.600 trẻ em được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường tuýp 1, chỉ tính riêng số trẻ em bị bệnh tiểu đường tuýp 1 trong độ tuổi 0 – 19 tuổi là hơn 1 triệu.
Khoảng 2/3 số bệnh nhân tiểu đường là người cao tuổi, tuy nhiên, số bệnh nhân tiểu đường trẻ tuổi cũng không ngừng gia tăng.
Cứ 6 giây trôi qua sẽ có 1 người tử vong vì các biến chứng nguy hiểm của tiểu đường.
Các loại tiểu đường thường gặp
Bệnh tiểu đường có 2 thể chính:
Tiểu đường tuýp 1
Tiểu đường tuýp 1 là thể bệnh do tế bào beta của tuyến tụy bị phá hủy gây giảm tiết insulin hoặc không tiết ra insulin, khiến lượng insulin lưu hành trong máu rất ít, không thể điều hòa lượng đường trong máu, gây nguy hiểm đến tính mạng bệnh nhân.
Bệnh tiểu đường tuýp 1 có thể gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi
Tiểu đường tuýp 2
Đây là thể bệnh phổ biến nhất, gặp nhiều nhất ở người trên 40 tuổi và có xu hướng dần trẻ hóa. Số bệnh nhân ở thể này chiếm đến 90 – 95% tổng số các trường hợp mắc bệnh. Bệnh không có những triệu chứng rõ ràng nên bệnh nhân khó phát hiện.
Ngoài hai thể chính trên, bệnh tiểu đường còn một thể bệnh chỉ xảy ra ở phụ nữ mang thai, gọi là tiểu đường thai kỳ. Ở phụ nữ mang thai, nhau thai sẽ tạo ra các hormon nữ như estrogen, progesterone sẽ tác động vào các thụ thể insulin ở trên tế bào đích, làm tăng đề kháng insulin. Tuy nhiên, khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ lượng insulin cần thiết để vượt qua sức đề kháng này sẽ dẫn đến tích tụ đường trong máu, dẫn đến tiểu đường trong suốt thai kỳ.
Tiểu đường thai kỳ cần được can thiệp điều trị hiệu quả để tránh ảnh hưởng mẹ và thai nhi
Tiền tiểu đường là giai đoạn trung gian giữa người bình thường và tiểu đường tuýp 2. Khoảng 5-10% người tiền tiểu đường sẽ trở thành tiểu đường hàng năm và tổng cộng 70% người tiền tiểu đường sẽ thành tiểu đường thực sự và có nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu người bệnh không được điều trị đúng cách, cũng như không điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng ở mức hợp lý.
Nguyên nhân: gồm nhiều yếu tố tác động như các gen nguy cơ, kháng insulin, tăng nhu cầu tiết insulin, ngộ độc glucose, ngộ độc lipid, rối loạn tiết/giảm hoạt động incretin, tích luỹ amylin, giảm khối lượng tế bào beta tuyến tụy…, kết cục là làm giảm chức năng tế bào beta tiến triển. Mức độ giảm tiết insulin và đề kháng insulin xuất hiện từ rất sớm, trước khi được chẩn đoán tiểu đường khoảng 13 năm, và tăng dần theo thời gian. Do đó, việc phát hiện sớm và can thiệp điều trị tích cực người mắc tiền tiểu đường sẽ giúp giảm tỷ lệ mắc tiểu đường tuýp 2 và dự phòng các biến chứng tim mạch và biến chứng khác do tăng glucose máu (cả tăng lúc đói và sau ăn).
Dấu hiệu của bệnh tiểu đường
Triệu chứng của tiểu đường tuýp 1
Các triệu chứng của thể tiểu đường tuýp 1 thường diễn tiến nhanh, có thể xuất hiện vài ngày hoặc vài tuần với các biểu hiện điển hình gồm:
Cảm thấy đói và mệt: Thông thường, cơ thể sẽ chuyển đổi thực phẩm ăn vào thành glucose để các tế bào lấy năng lượng. Các tế bào sẽ cần đến insulin để có thể hấp thụ glucose, tuy nhiên, khi cơ thể không tạo ra đủ lượng insulin cần thiết, hoặc các tế bào của cơ thể kháng lại insulin được tạo ra sẽ khiến glucose không thể hấp thu và lấy năng lượng. Chính điều này khiến bệnh nhân sẽ cảm thấy đói và mệt mỏi hơn so với bình thường.
Khô miệng, ngứa da: Bệnh nhân sẽ đi tiểu nhiều hơn khiến cơ thể bị mất nước, làm cho vùng miệng cảm thấy bị khô. Đồng thời, da khô có thể khiến bệnh nhân bị ngứa.
Sụt cân: Một số trường hợp bệnh nhân ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân sau vài tuần lễ do mất nước, do ly giải mô mỡ, mô cơ.
Triệu chứng của tiểu đường tuýp 2
Nhiễm trùng nấm men: Cả hai giới đều có thể gặp phải tình trạng này nếu mắc bệnh tiểu đường. Nấm men sẽ ăn glucose, do đó sự tập trung nhiều glucose sẽ khiến nấm phát triển mạnh. Bệnh nhân có thể thấy nhiễm trùng ở bất kỳ nếp gấp ẩm của da, ở giữa ngón tay, ngón chân, vùng dưới ngực, thậm chí xung quanh hoặc trong cơ quan sinh dục.
Vết thương chậm lành: Lượng đường trong máu quá cao có thể sẽ ảnh hưởng đến lưu lượng máu của toàn bộ cơ thể, gây tổn thương hệ thần kinh, khiến khó chữa lành các vết thương. Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể thấy đau hoặc tê ở chân. Đó cũng chính là biểu hiện của tổn thương thần kinh.
Triệu chứng của tiểu đường thai kỳ
Nguyên nhân gây nên bệnh tiểu đường
Glucose là một chất cần thiết cho cơ thể có trong các thực phẩm ăn hàng ngày, đóng vai trò là nguồn năng lượng cho các tế bào và được dự trữ trong gan tạo thành glycogen. Khi biếng ăn, lượng glucose trong máu sẽ hạ thấp, khiến gan sẽ ly giải những phân tử glycogen thành glucose để cân bằng lại lượng đường trong máu. Nhờ đó máu sẽ vận chuyển glucose đến các mô giúp hấp thụ glucose để cung cấp năng lượng cho các tế bào. Tuy nhiên, trong trường hợp các tế bào không hấp thụ glucose một cách trực tiếp mà cần đến sự hỗ trợ của insulin (hormone sản xuất bởi tuyến tụy) sẽ khiến glucose được hấp thụ vào tế bào, giảm nồng độ glucose trong máu. Lâu dần sẽ khiến đường huyết giảm, đồng thời khi đó tuyến tụy cũng giảm sản xuất insulin.
Có thể thấy, quá trình trao đổi chất bất thường sẽ khiến glucose không thể đi vào tế bào và cung cấp năng lượng cho cơ thể, kết quả là lượng đường vẫn còn tồn đọng trong máu. Sự mất cân bằng này tích lũy kéo dài qua thời gian sẽ khiến lượng đường trong máu tăng cao.
Nguyên nhân gây nên tiểu đường tuýp 1
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến tiểu đường tuýp 1 vẫn đang trong quá trình nghiên cứu. Tuy nhiên, ghi nhận đa số trường hợp bệnh nhân mắc bệnh thấy rằng, khi thành viên trong gia đình mắc bệnh thì bạn cũng có nguy cơ nhẹ mắc bệnh. Hoặc các yếu tố môi trường, phơi nhiễm với một số loại virus cũng là yếu tố nguy cơ của bệnh.
Nguyên nhân gây nên tiểu đường type 2
Nguyên nhân của bệnh tiểu đường type 2 vẫn chưa được làm rõ, một số trường hợp ghi nhận bệnh có di truyền. Bên cạnh đó, tình trạng thừa cân béo phì cũng có liên hệ chặt chẽ với bệnh, tuy nhiên cần phân biệt không phải ai thừa cân cũng đều mắc bệnh tiểu đường type 2.
Tiền sử gia đình có bố mẹ, anh chị em ruột, con mắc bệnh tiểu đường.
Tiền sử bản thân từng bị tiểu đường thai kỳ.
Tăng huyết áp.
Ít hoạt động thể lực
Bị rối loạn dung nạp đường hay rối loạn đường huyết đói
Phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang
Thừa cân là một trong những yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường
Nguyên nhân gây nên tiểu đường thai kỳ
Khi mang thai, nhau thai sẽ tạo ra những kích thích để duy trì thai kỳ. Những kích thích này sẽ làm cho tế bào tăng khả năng kháng insulin. Bình thường, tuyến tụy sẽ sản xuất đủ insulin để vượt qua sức đề kháng này, tuy nhiên một số trường hợp tuyến tụy không sản xuất đủ lượng insulin cần thiết khiến lượng đường vận chuyển vào tế bào giảm, lượng đường tích tụ lại trong máu tăng cao, dẫn đến tiểu đường thai kỳ.
Biến chứng nguy hiểm của tiểu đường
Các biến chứng nguy hiểm thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường gồm:
Mạch máu: Việc tăng glucose máu kéo dài có thể làm tổn thương mạch máu. Nếu tổn thương ở mạch máu lớn có thể gây ra bệnh tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, tổn thương thành mạch và hẹp các động mạch tứ chi, thậm chí tắc mạch gây hoại tử chi. Tổn thương ở mạch máu nhỏ sẽ gây rối loạn hoạt động chức năng của các cơ quan như thận, võng mạc mắt, thần kinh ngoại biên nếu không được điều trị hiệu quả có thể gây suy thận mãn dẫn đến nguy cơ phải chạy thận nhân tạo hay phải ghép thận, giảm thị lực dẫn đến mù lòa, dị cảm ở 2 chi dưới…
Tiêu hóa: Người bệnh có thể bị viêm quanh nướu răng, rối loạn chức năng gan, viêm loét dạ dày, tiêu chảy.
Da: Bệnh nhân có thể thấy ngứa ngoài da, hay bị mụn nhọt, lòng bàn tay và bàn chân ánh vàng, xuất hiện u màu vàng gây ngứa ở gan bàn chân, bàn tay, mông, viêm mủ da…
Một số biến chứng sản phụ có thể gặp nếu bị tiểu đường thai kỳ gồm:
Sản phụ có thể bị tiền sản giật với biểu hiện tăng huyết áp, dư protein trong nước tiểu, sưng ở chân. Thêm vào đó, sản phụ có nguy cơ tái phát bệnh ở lần mang thai kế tiếp, và tiến triển thành bệnh tiểu đường (phổ biến là tiểu đường tuýp 2) khi về già.
Cách chẩn đoán bệnh tiểu đường
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA), tiêu chuẩn dùng trong chẩn đoán bệnh tiểu đường được dựa vào 1 trong 4 tiêu chuẩn sau:
Glucose huyết tương lúc đói (fasting plasma glucose – FPG) ≥ 126 mg/dL hoặc 7 mmol/L. Bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ, không được uống nước ngọt, có thể uống nước lọc.
HbA1c ≥ 6.5% hoặc 48 mmol/mol. Khuyến cáo xét nghiệm này cần được tiến hành ở phòng thí nghiệm đã được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.
Trường hợp có triệu chứng kinh điển của tăng glucose huyết (tiểu nhiều, ăn uống nhiều mà sụt cân không rõ nguyên nhân…) hoặc mức glucose huyết tương ở bất cứ thời điểm nào ≥ 200 mg/dL hoặc 11.1 mmol/L.
Các tiêu chuẩn dùng trong chẩn đoán bệnh tiểu đường
Chẩn đoán tiền tiểu đường
Rối loạn glucose huyết đói (impaired fasting glucose – IFG) trong khoảng 100 – 125 mg/dL hoặc 5.6 – 6.9 mmol/L.
Rối loạn dung nạp glucose (impaired glucose tolerance – IGT) ở thời điểm 2 giờ sau làm nghiệm pháp dung nạp glucose bằng đường uống 75g trong khoảng 140 – 199 mg/dL hoặc 7.8 – 11 mmol/L. HbA1c trong khoảng 5.7 – 6.4% hoặc 39 – 47 mmol/mol.
Phương pháp điều trị bệnh tiểu đường
Hiện nay có rất nhiều phương pháp điều trị bệnh tiểu đường. Trong đó, việc điều chỉnh chế độ ăn uống hàng ngày cùng với thiết lập chế độ thể dục thể thao hợp lý kết hợp theo dõi tình trạng bệnh lý thường xuyên là những việc làm quan trọng nhất mặc dù ở thể bệnh nào.
Ở thể tiểu đường tuýp 1, bệnh nhân được chỉ định dùng insulin trong suốt quãng đời còn lại vì cơ thể đã không còn khả năng tự sản xuất insulin.
Để bệnh không tiến triển nặng, bệnh nhân tiểu đường cần có kế hoạch theo dõi lượng carbohydrate, cũng như hạn chế sử dụng các loại thực phẩm chế biến sẵn, ít chất xơ; nên ăn nhiều rau xanh, các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp.
Cần lưu ý rằng, bệnh tiểu đường có thể thay đổi và tiến triển khác nhau ở từng thời gian, do đó bệnh cần được thăm khám, đánh giá chính xác tình trạng hiện tại để có kế hoạch điều trị thích hợp và hiệu quả. Do đó, bệnh nhân cần thăm khám định kỳ và tuân thủ đúng chỉ định điều trị của bác sĩ.
Bệnh nhân tiểu đường cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để phòng ngừa bệnh tiến triển nguy hiểm
Phòng ngừa bệnh tiểu đường
Không thể phòng ngừa được bệnh tiểu đường tuýp 1, nhưng bệnh nhân hoàn toàn có thể giảm bớt nguy cơ bệnh tiến triển thành tiểu đường tuýp 2 bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống hàng ngày, có kế hoạch tập luyện thể chất đều đặn, hợp lý.
Chăm sóc bệnh nhân tiểu đường
Chế độ ăn uốngChế độ ăn uống đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp bệnh nhân tiểu đường kiểm soát bệnh
Vận độngBệnh viện Đa khoa Tâm Anh được đầu tư xây dựng khang trang, bố trí hệ thống máy móc xét nghiệm hiện đại, quy tụ đội ngũ bác sĩ là những chuyên gia nội tiết – đái tháo đường nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại chuyên khoa Nội tiết của các bệnh viện tuyến đầu, cam kết mang đến dịch vụ thăm khám, chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả bệnh đái tháo đường và các bệnh lý nội tiết.
Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, do đó cần phát hiện sớm để có thể can thiệp điều trị hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu. Khuyến cáo bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế khi có những triệu chứng bất thường, trong trường hợp đã mắc bệnh, cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị để giảm thiểu các nguy cơ biến chứng nặng nề.
Viêm Da Quanh Miệng: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
Viêm da quanh miệng hay tiếng anh còn gọi là Perioral (periorificial) dermatitis. Đây là một bệnh xảy ra trên da mặt khá phổ biến. Bệnh đặc trưng bởi triệu chứng là các sẩn viêm nhỏ màu đỏ xung quanh miệng, mũi và mắt. Trong một số trường hợp đôi khi các sẩn đỏ này cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục.1
Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da của lớp thượng bì (Epidermal barrier dysfunction).
Các yếu tố kích hoạt hệ thống miễn dịch innate.
Thay đổi hệ vi sinh trên da.
Vi khuẩn Fusobacteria.
Ngoài ra một số yếu tố có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này như:2
Viêm da quanh miệng chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi trưởng thành từ 16 đến 45 tuổi. Bệnh ít phổ biến hơn ở nam giới. Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em ở mọi lứa tuổi.2
Những người bị mắc bệnh này thường sẽ có kèm theo việc sử dụng corticoid tại chỗ hoặc qua đường hít.
Bệnh viêm da quanh miệng đa phần đều lành tính. Bệnh thường có các triệu chứng lâm sàng tự giới hạn sau vài tháng dù không điều trị gì.
Tuy nhiên đối với một số người thì bệnh lại có thể mắc dai dẳng trong nhiều năm gây khó chịu và ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh. Đặc biệt đối với những người hay sử dụng corticoid tại chỗ lại càng làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Viêm da quanh miệng cổ điển2Triệu chứng của viêm da quanh miệng cổ điển thường là các sẩn hoặc sẩn mụn nước mọc một bên hoặc hai bên ở cằm, môi trên và hốc mắt (phân bố quanh miệng, quanh mũi và quanh mắt). Ngoài ra tổn thương cũng có thể xuất hiện ở một nơi khác trên mặt như má, trán, cổ.
Các tổn thương của bệnh có thể có kèm theo cảm giác bỏng rát hoặc châm chích. Hoặc cũng có thể có bề mặt da khô và bong tróc.
Đối với viêm da quanh bộ phận sinh dục (Genital periorificial dermatitis) cũng sẽ có các triệu chứng lâm sàng tương tự. Các triệu chứng thường sẽ xuất hiện ở âm hộ (đối với nữ) và bìu (đối với nam).
Tuy nhiên đa phần các tổn thương trong bệnh viêm da quanh miệng cổ điển sẽ tự khỏi và không để lại sẹo.
Viêm da quanh miệng có u hạt2Viêm da quanh miệng có u hạt là một dạng biến thể lâm sàng của viêm da quanh miệng. Với biểu hiện chủ yếu là các nốt sẩn viêm nhỏ màu nâu vàng dạng u hạt quanh mũi và miệng. Tuy nhiên đôi khi các triệu chứng cũng có thể xuất hiện ở vị trí khác ngoài mặt.
Viêm da quanh miệng có u hạt xảy ra chủ yếu ở trẻ nhỏ (trước tuổi dậy thì) và gần như luôn luôn xảy ra sau khi sử dụng corticoid.
Các triệu chứng lâm sàng của căn bệnh này thường khá điển hình. Với triệu chứng chính là sự hiện diện của nhiều sẩn nhỏ, sẩn viêm, sẩn mụn nước tụ thành đám trên da quanh miệng, quanh mũi hoặc quanh mắt.
Do đó việc chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa vào lâm sàng và bệnh sử là chính. Ngoài ra một số yếu tố khác cũng giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh như:2
Sang thương có cảm giác bỏng rát hoặc châm chích.
Bệnh nhân từng có sử dụng corticoid tại chỗ, mũi hoặc hít gần đây.
Có các triệu chứng bệnh bùng phát sau khi ngừng sử dụng corticoid tại chỗ.
Xét nghiệm sinh thiết da cũng có thể được bác sĩ chỉ định để giúp chẩn đoán bệnh tuy nhiên khá hiếm.
Một số bệnh có thể chẩn đoán nhầm và cần phân biệt như:
Mụn trứng cá thông thường.
Rosacea.
Viêm da tiết bã.
Viêm da tiếp xúc dị ứng.
Viêm da tiếp xúc kích ứng.
Chốc lở.
Viêm da quanh miệng thường đáp ứng rất tốt với điều trị. Các triệu chứng thường sẽ giảm đáng kể vài tuần sau khi điều trị.
Nguyên tắc điều trị2Các nguyên tắc điều trị chung cho bệnh viêm da quanh miệng là:
Ngừng bôi tất cả các loại mỹ phẩm trên mặt bao gồm steroid tại chỗ, mỹ phẩm và kem chống nắng.
Cân nhắc ngừng sử dụng steroid tại chỗ sang loại corticoid có tác dụng yếu hơn ( do bệnh có thể bùng phát nặng hơn sau khi ngưng dùng corticoid).
Chỉ rửa mặt bằng nước ấm khi đang nổi mẩn đỏ. Khi đã hết các mẩn đỏ có thể chuyển sang dùng loại sữa rửa mặt không chứa xà phòng.
Các thuốc dùng ngoài da2Đối với bệnh nhẹ có thể được điều trị với các thuốc bôi. Các thuốc có thể được sử dụng bao gồm:
Erythromycin.
Clindamycin.
Metronidazole.
Pimecrolimus.
Axit azelaic.
Các thuốc uống2Trong những trường hợp bệnh nặng hơn. Bác sĩ có thể có thể cân nhắc cho bệnh nhân điều trị với kháng sinh đường uống trong từ 6 – 12 tuần. Điều này sẽ giúp giảm việc bùng phát bệnh trở lại sau khi ngừng sử dụng corticoid tại chỗ.
Thông thường, nhóm kháng sinh Tetracycline (ví dụ: doxycycline) được khuyến khích ưu tiên để dùng điều trị bệnh. Hoặc cũng có thể thay thế với Erythromycin đường uống nếu sử dụng cho trẻ em hoặc phụ nữ trong thời kỳ mang thai.
Có thể dùng isotretinoin đường uống liều thấp nếu kháng sinh không hiệu quả hoặc có chống chỉ định.
Nhìn chung, chúng ta có thể thấy bệnh viêm da quanh miệng là một bệnh không quá nguy hiểm và chủ yếu ảnh hưởng ở phụ nữ. Do đó khi mắc bệnh các bạn không cần phải quá lo lắng. Hy vọng thông tin từ bài viết sẽ có ích cho bạn!
Hạ Kali Máu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị Và Phòng Ngừa
Kali cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hoạt động thần kinh và cơ. Bất thường nghiêm trọng về nồng độ kali có thể huỷ hoại chức năng tim một cách trầm trọng, thậm chí dẫn đến ngưng tim và tử vong. Nếu bạn đang quan tâm đến tình trạng hạ kali huyết thì không nên bỏ qua những thông tin sau đây nhé.
Nồng độ kali trong máu người bình thường là từ 3,5 đến 5,0 mmol/l
Hạ kali máu là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng nồng độ kali trong máu thấp hơn so với bình thường. Kali là một chất điện giải quan trọng đối với hoạt động của tế bào thần kinh và cơ, đặc biệt là đối với các tế bào cơ tim. Thận kiểm soát lượng kali trong cơ thể, cho phép lượng kali dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu hoặc mồ hôi.
Nồng độ kali trong máu người bình thường là từ 3,5 đến 5,0 mmol/l.
Phổ biến nhất là hạ kali do mất nước quá nhiều
Một số nguyên nhân thường dẫn đến hạ kali huyết:
– Phổ biến nhất là hạ kali do mất nước quá nhiều, mất nước nặng làm mất kali ra khỏi cơ thể. Trong trường hợp điển hình, đây là hậu quả của nôn và tiêu chảy, nhưng cũng có thể xảy ra ở vận động viên bị đổ mồ hôi quá mức. Mất kali còn có thể do thụt tháo hoặc quai hồi tràng.
– Một số thuốc làm tăng đào thải kali, điển hình là thuốc lợi tiểu thiazide (hydrochlorothiazide), thuốc lợi tiểu quai (furosemide), cũng như các loại thuốc nhuận tràng. Cùng với tiêu chảy, điều trị lợi tiểu và lạm dụng thuốc nhuận tràng là các nguyên nhân thường gặp nhất gây hạ kali máu ở người lớn tuổi. Các thuốc khác có liên hệ với hạ kali máu như thuốc chống nấm amphotericin B, thuốc đồng vận beta-adrenergic, thuốc steroid, theophylline, aminoglycoside.
– Một trường hợp đặc biệt gây mất kali là khi nhiễm ketoacid đái tháo đường. Ngoài việc mất theo nước tiểu do đa niệu và giảm thể tích, kali còn bị mất cưỡng bức ở ống thận như là thành phần mang điện tích dương gắn với ketone, β-hydroxybutyrate mang điện tích âm.
– Các khiếm khuyết di truyền hiếm gặp ở các chất vận chuyển muối, như hội chứng Bartter hay hội chứng Gitelman cũng có thể gây hạ kali máu, theo cách tương tự như thuốc lợi tiểu.
– Hạ magie máu cũng có thể gây hạ kali máu, vì magie cần cho sự vận chuyển kali. Nguyên nhân này có thể được phát hiện khi hạ kali tiếp diễn dù đã bổ sung kali. Các bất thường điện giải khác cũng có thể hiện diện.
– Các tình trạng bệnh lý dẫn đến aldosterone cao bất thường gây tăng huyết áp và mất kali qua nước tiểu, bao gồm hẹp động mạch thận, hội chứng Cushing, hay các u (thường không ác tính) của tuyến thượng thận. Tăng huyết áp và hạ kali máu cũng có thể gặp khi thiếu men 11β-hydroxylase. Sự thiếu hụt này có thể bẩm sinh hoặc do ăn vào acid glycyrrhizic có trong chiết xuất của cam thảo, đôi khi được tìm thấy trong các phụ gia thảo mộc và kẹo.
Ở mức này các triệu chứng có thể xảy ra như là: tê liệt, suy hô hấp, chết cơ, tắc ruột
Hạ kali máu nhẹ thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Trên thực tế, các triệu chứng thường không xuất hiện cho đến khi mức kali quá thấp. Bạn có thể cân nhắc đến hạ kali huyết khi cảm thấy các triệu chứng sau: suy nhược mệt mỏi, táo bón, chuột rút, đánh trống ngực
Mức độ dưới 3,5 được coi là thấp và bất kỳ mức nào dưới 2,5 mmol/l là mức thấp đe dọa tính mạng. Ở mức hạ kali thấp các triệu chứng có thể xảy ra như là: tê liệt, suy hô hấp, chết cơ, tắc ruột.
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn có thể xảy ra rối loạn nhịp tim: rung tâm thất hoặc tâm nhĩ, nhịp tim không đều.
Các triệu chứng khác bao gồm chán ăn, buồn nôn và nôn.
Duy trì nhịp tim ổn đinh luôn được ưu tiên hàng đầu trong điều trị hạ kali
Bệnh nhân nhập viện khi bị hạ kali máu với các triệu chứng rõ ràng sẽ được theo dõi để đảm bảo nhịp tim được duy trì ổn định.
Các bước điều trị hạ kali huyết trong bệnh viện:
– Loại bỏ nguyên nhân: Sau khi xác định được nguyên nhân cơ bản, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị thích hợp. Ví dụ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm tiêu chảy hoặc nôn mửa hoặc thay đổi thuốc
– Khôi phục mức kali: Bạn có thể bổ sung kali để khôi phục mức kali thấp. Nhưng việc cố định nồng độ kali quá nhanh có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như nhịp tim bất thường. Trong trường hợp lượng kali thấp đến mức nguy hiểm, bạn có thể cần tiêm tĩnh mạch để kiểm soát lượng kali nạp vào cơ thể.
– Theo dõi nồng độ trong thời gian nằm viện: Tại bệnh viện, bác sĩ hoặc y tá sẽ kiểm tra nồng độ của bạn để đảm bảo nồng độ kali không bị đảo ngược và gây ra tăng kali máu. Nồng độ kali cao cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Sau khi bạn xuất viện, bác sĩ có thể đề nghị một chế độ ăn giàu kali.
Advertisement
bổ sung magie vì mất magie có thể xảy ra cùng với mất kali.
Chế độ ăn uống giàu kali có thể giúp ngăn ngừa và điều trị kali trong máu thấp
Liên hệ với nhân viên y tế nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy kéo dài hơn 24 tiếng. Phòng ngừa mất nước để tránh xảy ra tình trạng hạ kali huyết.
Thực hiện một chế độ ăn uống giàu kali có thể giúp ngăn ngừa và điều trị kali trong máu thấp. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có một chế độ ăn hợp lý. Các thực phẩm giàu kali như: quả bơ, khoai lang, khoai tây, nước dừa, dưa hấu, các loại đậu trắng,…
Chú ý bổ sung lượng kali hợp lý vì dung nạp quá nhiều kali cũng gây ra tăng kali máu, đây cũng là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm đe dọa tính mạng.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc nhiều thông tin sức khỏe bổ ích. Hãy quan tâm chú ý đến sức khỏe, cũng như có chế độ ăn uống luyện tập nghỉ ngơi hợp lý để phòng ngừa hạ kali huyết nhé.
Nguồn: healthline, wikipedia
Cập nhật thông tin chi tiết về Điều Trị Tiểu Đường Thai Kỳ, Biến Chứng Và Tầm Soát Kịp Thời trên website Gxpp.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!